Có 1 kết quả:

候缺 hòu quē ㄏㄡˋ ㄑㄩㄝ

1/1

hòu quē ㄏㄡˋ ㄑㄩㄝ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

waiting for a vacancy

Bình luận 0